Khi chọn ngành học, chắc chắn rất nhiều bạn sẽ thấy băn khoăn không biết ngành đó sẽ phải học những môn gì, mình có phù hợp không. Vậy nên, các bạn hãy tham khảo các môn học bằng tiếng Nhật dưới đây để thuận tiện khi xem thông tin các chương trình học chuyên ngành bằng tiếng Nhật nhé!

Xem thêm:
Từ vựng về trường học tiếng Nhật
TÊN CÁC MÔN HỌC BẰNG TIẾNG NHẬT
Các môn học trong tiếng Nhật được viết và đọc như thế nào? Dưới đây là bảng từ vựng bao gồm Kanji, chữ Katakana và nghĩa tiếng Việt để bạn tham khảo:
Lưu ý răng, hãy cố gắng nhớ và đọc bằng chữ Katakana, không nên phụ thuộc vào romaji nhé!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
1 | 哲学 | てつがく | Triết học |
2 | 芸術 | げいじゅつ | Nghệ thuật |
3 | 演劇 | えんげき | Đóng kịch |
4 | 歴史学 | れきしがく | Lịch sử học |
5 | 医学 | いがく | Y học |
6 | 音楽 | おんがく | Âm nhạc |
7 | コンピューター科学 | コンピューターかがく | Khoa học máy tính |
8 | 神学 | しんがく | Thần học |
9 | 天文学 | てんぶんがく | Thiên văn học |
10 | 美術 | びじゅつ | Mỹ thuật |
11 | 化学 | かがく | Khoa học |
12 | 文学 | ぶんがく | Văn học |
13 | 歯科医学 | しかいがく | Nha khoa |
14 | 工学 | こうがく | Kỹ thuật học |
15 | 生物学 | せいぶつがく | Sinh học |
16 | 物理学 | ぶつりがく | Vật lý |
17 | メディア研究 | メディアけんきゅう | Nghiên cứu truyền thông |
18 | 社会学 | しゃかいがく | Xã hội học |
19 | 経済学 | けいざいがく | Kinh tế học |
20 | 考古学 | こうこがく | Khảo cổ học |
21 | 政治学 | せいじがく | Chính trị học |
22 | 心理学 | しんりがく | Tâm lý học |
23 | 性教育 | せいきょういく | Giáo dục giới tính |
24 | 獣医学 | じゅういがく | Thú y học |
25 | 会計 | かいけい | Kế toán |
26 | デザイン技術 | デザインぎじゅつ | Môn công nghệ thiết kế |
27 | ビジネス研究 | ビジネスけんきゅう | Kinh doanh học |
28 | 地理学 | ちりがく | Môn địa lý |
29 | 宗教学 | しゅうきょうがく | Tôn giáo học |
30 | 社会科 | しゃかいか | Nghiên cứu xã hội |
31 | 数学 | すうがく | Môn toán |
32 | 看護学 | かんごがく | Y tá học |
33 | 建築学 | けんちくがく | Kiến trúc học |
34 | 法学 | ほうがく | Pháp luật |
Hy vọng những từ vựng các môn học trong tiếng Nhật sẽ giúp ích trong việc chọn ngành học cho bạn. Ngoài ra hãy tham khảo chủ đề từ vựng nghề nghiệp tiếng Nhật để dễ dàng tìm kiếm các chuyên ngành liên quan hơn nhé!
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Nhật theo hàng trăm chủ đề: Tại đây
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM