Tiếng Nhật bao gồm rất nhiều từ vựng và để học hết những từ vựng đó thì cần tốn rất nhiều thời gian. Trong bài viết này, Jellyfish Education xin giới thiệu đến bạn các từ tiếng Nhật thông dụng để có thể giúp bạn vận dụng nhanh nhất có thể nhé!
NHỮNG TỪ TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất, bao gồm nhiều từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác nhau: màu sắc, đồ ăn, nghề nghiệp,….
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
1 | 色 | いろ | Màu sắc |
2 | 赤 | あか | Màu đỏ |
3 | 黒 | くろ | Màu đen |
4 | 紫 | むらさき | Màu tím |
5 | 緑 | みどり | Màu xanh lá cây |
6 | ピンク | Màu hồng | |
7 | 白 | しろ | Màu trắng |
8 | ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー | Nước khoáng | |
9 | ビ ー ル | Bia | |
10 | ジ ュー ス | Nước ép trái cây | |
11 | 豚 肉 | ぶ た に く | Thịt heo |
12 | 鶏 肉 | と り に く | Thịt Gà |
13 | 牛 肉 | Thịt bò | |
14 | 寿司 / 鮨 / 鮓 | すし | Sushi |
15 | 天婦羅 | てんぷら | Tempura / chiên cá và rau |
16 | 人参 | にんじん | Cà rốt |
17 | 蕎麦 | そば | Mì soba/ mì lúa mạch |
18 | 味噌汁 | みそしる | Súp Miso |
19 | うどん | Mì udon | |
20 | 食べ物 | たべもの | Thức ăn |
21 | 父 | ちち | Bố |
22 | 母 | はは | Mẹ |
23 | 家族 | かぞく | Gia đình |
24 | 祖父 | そふ | Ông |
25 | 祖母 | そぼ | Bà |
26 | 職業 | しょくぎょう | Nghề nghiệp |
27 | 警官 | けいかん | Cảnh sát |
28 | 画家 | がか | Họa sỹ |
29 | 教師 | き ょうし | Giáo viên (Nghề giáo viên) |
30 | 医者 | いしゃ | Bác sỹ |
31 | 歌手 | かしゅ | Ca sỹ |
32 | 調理師 | ちょうりし | Đầu bếp |
Đây chỉ là một số các từ tiếng Nhật thông dụng để các bạn có thể bước đầu làm quen với ngôn ngữ này. Hãy chăm chỉ trau dồi thêm những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề để học có hệ thống và dễ nhớ hơn nhé!
>> Học ngay:
[50+] Từ vựng nghề nghiệp tiếng Nhật
[80+] Tên các nước bằng tiếng Nhật
Để học tốt tiếng Nhật cần có lộ trình học phù hợp và phương pháp học đúng cách. Nếu bạn còn băn khoăn về lộ trình cũng như phương pháp học, hãy tham khảo ngay những khóa học tại Jellyfish.
>>> ƯU ĐÃI: Lịch khai giảng và ưu đãi khóa học tiếng Nhật tại Jellyfish Education
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM