Không lâu nữa là Giáng sinh sẽ đến, không khí vui tươi, nhộn nhịp sẽ tràn khắp các con phố để chào đón ngày Noel. Vậy nên, hôm nay hãy cùng Jellyfish Education học những lời chúc mừng giáng sinh bằng tiếng Nhật để gửi đến bạn bè và người thân nhé!
1. 4 kiểu chúc mừng giáng sinh tiếng Nhật
– ハッピーメリークリスマス! (happi meri-kurisumasu) : Chúc Giáng Sinh vui vẻ!
– メリークリスマス! = クリスマス おめでとう! : Giáng Sinh vui vẻ!
Đây là cách nói Merry Christmas tiếng Nhật được người Nhật chuyển âm từ tiếng Anh sang.
– クリスマスをお楽しみください! : Chúc bạn có một mùa Giáng Sinh vui vẻ nhé!
– イエスさまのおたんじょう おめでとう! : Chúc Mừng Giáng Sinh! (Chúc mừng ngày sinh của Đức Chúa Jesus!).
2. Từ vựng giáng sinh tiếng Nhật
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
1 | クリスマス | Lễ Giáng Sinh |
2 | Xマス | Lễ Giáng Sinh |
3 | サンタクロース | Ông già No-el |
4 | クリスマスカード | Thiệp Giáng Sinh |
5 | クリスマスツリー | Cây thông Giáng Sinh |
6 | クリスマスパーティー | Bữa tiệc Giáng Sinh |
7 | クリスマスケーキ | Bánh Giáng Sinh |
8 | クリスマスキャロル | Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng Sinh |
9 | クリスマスリース | Vòng hoa Giáng Sinh, thường được treo ở phía trước cửa nhà |
10 | 宿り木hoặcやどりぎ | Cây tầm gửi dùng để trang trí No-el |
11 | 馴鹿 hoặc トナカイ | Con tuần lộc |
12 | ソリ | Xe trượt tuyết của ông già No-el |
13 | クロース hoặc の袋 | Túi quà của ông già No-el |
14 | 天使 hoặcてんし | Thiên sứ, thiên thần |
15 | 星(ほし) | Ngôi sao |
16 | 煙突 hoặc えんとつ | Ống khói |
17 | 靴下hoặc くつした | Bít tất |
18 | 希望hoặc きぼう | Điều ước |
19 | 飾るhoặc かざる | Trang trí |
20 | 飾り物 hoặc かざりもの | Vật trang trí |
21 | ベル = 鐘 hoặc かね | Cái chuông |
22 | キャンディケイン | Kẹo hình cây gậy |
23 | リボン | Ruy băng |
24 | ろうそく | Cây nến |
25 | プレゼント | Món quà |
26 | 暖房hoặc だんぼう | Máy sưởi |
27 | 暖炉hoặc だんろ | Lò sưởi, dùng củi đốt |
28 | 薪hoặcたきぎ | Củi |
29 | 家族 hoặc かぞく | Gia đình tụ họp |
30 | クリぼっち | Việc đón lễ Giáng Sinh một mình |
31 | 冬 hoặc ふゆ | mùa đông |
32 | 雪 hoặc ゆき | Tuyết |
33 | 雪片hoặc せっぺん | Hoa tuyết |
34 | 雪だるまhoặc スノーマン | Người tuyết |
35 | とても寒いhoặcさむい | Rất lạnh |
36 | マフラー | Khăn quàng cổ giữ ấm |
37 | ウール帽子hoặc ぼうし | Mũ len |
38 | 上着hoặc うわぎ | Áo khoác |
39 | セーター | Áo len |
40 | 手袋 hoặc てぶくろ | Găng tay, bao tay giữ ấm |
Chúc bạn có một Giáng sinh vui vẻ và ý nghĩa, hy vọng những câu chúc giáng sinh bằng tiếng Nhật trên sẽ có thể biểu đạt tình cảm của bạn đối với bạn bè và người thân.
Xem thêm: Câu chúc ý nghĩa ngày Tết bằng tiếng Nhật
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM