Ở bài học tiếng Nhật N5 bài 5 ngày hôm nay, Jellyfish sẽ cùng bạn tìm hiểu những mẫu ngữ pháp mở rộng về địa điểm và phương tiện, cùng với đó là các mẫu ngữ pháp nhỏ nhưng vô cùng quan trọng khác. Hãy bắt đầu bài học ngày hôm nay ngay thôi nào!
1. Ngữ pháp tiếng Nhật bài 5
– Cấu trúc: N (địa điểm) へ いきます/きます/かえります
Ý nghĩa: Để diễn tả hành động đi/đến/trở về địa điểm (N) nào đó. Khi động từ chỉ sự di chuyển thì trợ từ「へ」được dùng sau danh từ chỉ phương hướng hoặc địa điểm. ⌈へ⌋ trong trường hợp này được đọc là ⌈え⌋.
VD: ながさきへ いきます。 (Tôi đi Nagasaki)
– Cấu trúc: N で いきます/きます/かえります (Đi/đến/về bằng phương tiện gì)
Trợ từ 「で」 biểu thị phương tiện hay cách thức tiến hành một việc gì đó. Khi dùng trợ từ này sau danh từ chỉ phương tiện giao thông và dùng kèm với động từ di chuyển (いきます/きます/かえります) thì nó biểu thị cách thức di chuyển.
VD: タクシーできました。 (Tôi đã đến bằng taxi)
*Dùng「あるいて」mà không kèm trợ từ「で」trong trường hợp đi bộ. VD: えきからあるいてかえります。 (Tôi đã đi bộ từ ga về)
– Cấu trúc: NとVます
N: Người/động vật
Ý nghĩa: Làm việc gì cùng đối tượng nào đó
– Cấu trúc: ~月~日にVます
Ý nghĩa: Diễn tả hành động được diễn ra vào thời điểm nào.
Giải thích: Cách nói ngày, tháng, năm của Nhật.
– Cấu trúc: 誕生日は~月~日です (Nói về ngày sinh nhật của mình hoặc của ai đó)
– Cấu trúc: ~ どこ「へ」もいきません/ いきませんでした
Ý nghĩa: Tôi/anh chị hoặc ai đó (đã) không đi đâu cả.
– Cách sử dụng よ ở cuối câu
Ý nghĩa: よ đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một thông tin nào đó mà người nghe chưa biết, hoặc để nhấn mạnh ý kiến hoặc sự phán đoán của người nói đối với người nghe.
2. Bài tập ngữ pháp tiếng Nhật N5 bài 5
– Rensyu 1:
– Rensyu 2:
3. Từ vựng tiếng Nhật bài 5
– Rensyu 1:
• Bước 1: Đọc từ vựng tiếng Nhật rồi suy nghĩ xem nghĩa tiếng Việt của nó là gì.
• Bước 2: Bấm vào nút → hoặc vuốt sang phải để chuyển sang thẻ tiếp theo.
• Bước 3: Kiểm tra lại nghĩa tiếng Việt. Ghi nhớ hình ảnh, từ vựng và nghĩa của từ.
– Rensyu 2:
• Bước 1: Đọc câu tiếng Việt rồi suy nghĩ xem cách nói trong tiếng Nhật như thế nào.
• Bước 2: Bấm vào nút → hoặc vuốt sang phải để chuyển sang thẻ tiếp theo.
• Bước 3: Xem tiếng Nhật và xác nhận lại. Nghe giọng nói tiếng Nhật rồi lặp lại câu chính xác.
4. Đề kiểm tra tiếng Nhật bài 5
– Phần tự vựng: Chọn đáp án đúng
– Phần ngữ pháp:
• Chọn đáp án đúng:
• Nghe và điền Hiragana/Katakana/Kanji vào ô trống:
– Phần nghe hiểu: Nghe và chọn đáp án đúng/sai
Vậy là Jellyfish Education đã giới thiệu xong cho bạn kiến thức tiếng Nhật N5 bài 5 rồi. Hãy chăm chỉ ôn luyện để đạt được kết quả học tập tốt nhé!
Xem thêm: Thông tin khóa học giao tiếp tiếng Nhật online tại Jellyfish Education
Để biết thêm thông tin các khóa học tiếng Nhật tại Jellyfish Education và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM