Việc chúng ta đi mua đồ, sắm sửa là điều không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Thế nhưng bạn có thực sự biết cách áp dụng những từ vựng, ngữ pháp đã học khi giao tiếp với người khác? Jellyfish đã tổng hợp những mẫu câu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm, để các bạn có thể sử dụng chúng trong từng tình huống khác nhau. Đây không chỉ là kiến thức thiết thực, hữu ích cho các bạn học tập và làm việc tại Nhật, mà ngay cả những bạn đi du lịch cũng nên lưu ý và ghi nhớ!

Các mẫu câu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm
Dưới đây là các mẫu câu được sử dụng phổ biến trong các đoạn hội thoại mua sắm tiếng Nhật để bạn tham khảo:
Mẫu câu chào hỏi theo chủ đề mua sắm – Hội thoại mua sắm tiếng Nhật
Khi mới bước vào cửa hàng, nhân viên mở lời chào nhưng bạn loay hoay chưa biết nên trả lời như thế nào? Vì không giao tiếp được thì sẽ rất bất tiện khi chúng ta đi mua sắm, nên hãy nhớ một số mẫu câu chào hỏi đơn giản mà Jellyfish đã chuẩn bị sau đây.
- いらっしゃいませ。何かお探しですか。(Irasshaimase. Nani ka osagashi desuka?)
Kính chào quý khách. Quý khách đang kiếm thứ gì ạ?
- 見ているだけです。ありがとう。(Miteiru dake desu. Arigatou)
Tôi chỉ xem qua thôi, cảm ơn!
- おはよう。何 か手伝いしましょうか。(Ohayou. Nani ka tetsudai mashouka?)
Xin chào. Tôi có thể giúp gì được
- すみません、ちょっとお願いできます. (Sumimasen, chotto onegai dekimasu)
Xin lỗi anh/ chị giúp tôi một chút có được không?
- ~を探しています。ありますか?( — wo sagashi te imasu. Arimasu ka?):
Tôi đang tìm …… Cửa hàng của mình có không vậy?
- …は あります か (…wa arimasu ka?)
Bạn có không…?
- このようなものをさがしています。(Kono youna mono wo sagashiteimasu.)
Tôi đang tìm món đồ giống như thế này.
Mẫu câu hỏi về màu sắc, kích cỡ theo chủ đề mua sắm
Khi mua sắm không thể không có những mẫu câu hỏi về màu sắc, kích thước phải không nào? Dưới đây là một số mẫu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm bạn có thể áp dụng để hỏi kích thước màu sắc:
- 同じデザインで色(いろ)違(ちが)いはありませんか。(Onaji dezain de iro chigai wa arimasuka?)
Có cái nào cùng mẫu mã nhưng khác màu không?
- これの青色はありますか?( Kore no aoiro wa arimasu ka?)
Cho hỏi có màu xanh không?
- サイズは何ですか? (Saizu wa nan desu ga?)
Bạn mặc cỡ bao nhiêu?
- もうちょっと大きいサイズはありませんか。M サイズがほしいですが。
(Mou chotto ooki saizu wa arimasen ka? M saizu ga hoshii desu ga.)
Có cái nào lớn hơn một chút không? Tôi cần size M.
- このサイズは何ですか? (Kono saizu wa nan desu ka?)
Cỡ này là gì?
- すみません、この服は違うサイズがありませんか。違う色がありませんか。
(sumimasen, kono fuku wa chigau saizu ga arimasen ka? Chigau iro ga arimasen ka?)
Xin lỗi bạn có size khác cho bộ này không? Có màu khác hay không?
- この服は私に似合っていますか?
(Kono fuku wa watashi ni niatte imasuka.)
Bộ quần áo này có hợp với tôi không?
- スタイルが好きですが、色が好きじゃない。
(Sutairu ga suki desu ga, iro ga suki janai.)
Tôi thích kiểu dáng như thế này nhưng màu sắc thì không ưng lắm
- あれがいいです。
(Are ga ii desu.)
Tôi thích món đồ kia hơn.
Mẫu câu thanh toán theo chủ đề mua sắm – Hội thoại mua sắm tiếng Nhật
Vậy khi thanh toán sẽ nói những gì? Hãy tham kham khảo ngay 12 mẫu câu dưới đây:
- これはいくらですか。(kore wa ikura desuka?)
Cái này bao nhiêu tiền
- すみません、他のものがありませんか。なんか安いものがありませんか。
(Sumimasen, hokano mono ga arimasen ka? Nan ka yasui mono ga arimasen ka?)
Xin lỗi ở đây có món đồ nào khác rẻ hơn không?
- 値段を調べてもらえますか?
(Nedan wo shirabete morae masuka?)
Bạn có thể báo giá cho tôi cái này được không ?
- ちょっと高いんですが。(Chotto takain desuga.)
Hơi đắt một chút nhỉ.
- ちょっと考えます。(Chotto kangaemasu.)
Để tôi suy nghĩ một chút nhé.
- これを下さい。(Kore wo kudasai.)
Hãy lấy cho tôi cái này.
- 割引してくれますか? (Waribikishite kure masuka?)
Có thể giảm giá cho tôi không?
- レジはどこですか?(Reji wa doko desuka?)
Quầy thanh toán nằm ở đâu?
- クレジットカードは使えますか?(Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?)
Có thanh toán bằng thẻ không ?
- レシートをください。(Reshiito wo kudasai)
Cho tôi xin hóa đơn.
- それは交換できますか。(Sore wa koukan deki masuka?)
Cái này có đổi được không?
- レシートは袋の中に入れていいですか?
(Reshiito wa fukuro no naka ni irete iidesuka?)
Bỏ vào túi giúp tôi nhé.
Xem thêm:
Các mẫu câu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề màu sắc
Từ vựng thường dùng trong hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm
Một số từ vựng thông dụng trong chủ đề này đã được Jellyfish chọn lọc và tổng hợp. Bạn hãy lưu lại chúng để có thể ghi nhớ và thêm tự tin hơn khi đi mua sắm tại Nhật Bản.

Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Ý nghĩa |
婦人服売り場 | Fujin-fuku uriba | Quần áo nữ |
紳士服売り場 | Shinshi-fuku uriba | Quần áo nam |
子供服売り場 | Kodomo-fuku uriba | Quần áo trẻ em |
大きい | Ooki | Lớn |
小さい | Chiisai | Nhỏ |
鞄 | Kaban | Cặp, túi |
帽子 | Boushi | Mũ |
靴 | Kutsu | Giày |
ワンピース | Wanpiisu | Áo đầm |
スーツ | Suutsu | Bộ suit |
シャツ | Shatsu | Áo sơ mi |
ズボン | Zubon | Quần dài |
ティーシャツ | Tiishatsu | Áo phông |
ジーンズ | Jiinzu | Quần jeans |
ジャケット | Jaketto | Áo jacket |
試着する (しちゃくする) | Shichaku suru | Thử quần áo |
試着室 (しちゃくしつ) | Shichaku shitsu | Phòng thay đồ |
割引券 (わりびきけん) | Waribiki Ken | Phiếu giảm giá |
値段 (ねだん) | Nedan | Giá cả |
お釣り (おつり) | Otsuri | Tiền thừa |
お金 | Okane | Tiền |
現金 | Genkin | Tiền mặt |
クレジットカード | Kurejitto kado | Credit card |
Trên đây là một số mẫu câu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm, bạn hãy chủ động trang bị cho mình vốn từ vựng và những kiến thức tiếng Nhật thật tốt, để khi sang Nhật không còn bị bỡ ngỡ và lúng túng nhé!
Để biết thêm thông tin các khóa học tiếng Nhật và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới. Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.