Cách tính điểm của kỳ thi JLPT không được đơn vị tổ chức công bố nên sẽ khá khó khăn cho người học và thi tiếng Nhật có thể ước lượng điểm của mình. Để giúp cho thí sinh thi tiếng Nhật có thể tính được khoảng điểm của mình, Jellyfish đã tổng hợp cách tính điểm JLPT từ N5 – N1 dựa theo kinh nghiệm và đề thi các năm.
Sau đây, Jellyfish Education xin tổng hợp lại cách tính điểm JLPT từ N5 – N1 để các bạn cùng tham khảo nhé!
1. Cách tính điểm JLPT N5
Đề thi N5 sẽ bao gồm 3 phần chính theo cấu trúc đề thi JLPT N5, mỗi phần sẽ bao gồm nhiều mục và mỗi mục lại có cách tính điểm khác nhau. Cụ thể bạn có thể tham khảo bảng sau:
Các môn thi | Cách ra đề | Điểm/câu | Tổng điểm | |
Thời gian | Tiêu đề | Số câu | ||
Phần 1: Từ vựng (25 phút) |
Mục 1: 漢字読み | 12 | 1 điểm | 12 điểm |
Mục 2:表記 | 8 | 1 điểm | 8 điểm | |
Mục 3:文脈規定 | 10 | 1 điểm | 10 điểm | |
Mục 4:言い換え類義 | 5 | 2 điểm | 10 điểm | |
Phần 2: Ngữ pháp – Đọc hiểu (50 phút) | Mục 1: 文の文法1 | 16 | 1 điểm | 16 điểm |
Mục 2: 文の文法2 | 5 | 2 điểm | 10 điểm | |
Mục 3: 文章の文法 | 5 | 4 điểm | 20 điểm | |
Mục 4: 内容理解 (短文 | 3 | 5 điểm | 16 điểm (câu thứ 3: 6 điểm) | |
Mục 5: 内容理解(中文) | 2 | 6 điểm | 12 điểm | |
Mục 6: 情報検索 | 1 | 6 điểm | 6 điểm | |
Phần 3: Thi nghe (30 phút) |
Mục 1: 課題理解 | 7 | 3 điểm | 21 điểm |
Mục 2: ポイント理解 | 6 | 3 điểm | 18 điểm | |
Mục 3: 発表現話 | 5 | 2 điểm | 10 điểm | |
Mục 4: 即時応答 | 6 | 2 điểm | 11 điểm (câu 1: 1 điểm) |
Điểm phần 1 và 2 | Tối đa: 120 điểm | Điểm liệt: 38 điểm |
Điểm phần nghe | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm đậu | 80 điểm | |
Chú ý: Thang điểm thực tế từng mục trong bài thi sẽ khác nhau tùy theo mức độ khó từng phần. Thang điểm này BTC JLPT không công bố nên việc tính điểm đậu chỉ mang tính tương đối |
>> Nếu bạn đang chưa biết bắt đầu học tiếng Nhật từ đâu, hãy tham khảo ngay: Khóa học tiếng Nhật sơ cấp N5 dành cho người mới bắt đầu tại Jellyfish Vietnam – Học lại miễn phí nếu không thi đỗ.

2. Cách tính điểm JLPT N4
Cũng tương tự như đề thi N5, đề thi N4 bao gồm 3 phần với các cách tính điểm khác nhau. Bạn hãy tham khảo cách tính điểm và điểm đạt, điểm liệt qua bảng dưới đây nhé!
Các môn thi | Cách ra đề | Điểm/câu | Tổng điểm | |
Thời gian | Tiêu đề | Số câu | ||
Phần 1: Từ vựng (30 phút) | Mục 1: 漢字読み | 9 | 1 điểm | 9 điểm |
Mục 2:表記 | 6 | 1 điểm | 6 điểm | |
Mục 3:文脈規定 | 10 | 1 điểm | 10 điểm | |
Mục 4:言い換え類義 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 5: 用法 | 5 | 2 điểm | 10 điểm | |
Phần 2: Ngữ pháp – Đọc hiểu (60 phút) | Mục 1: 文の文法1 | 15 | 1 điểm | 15 điểm |
Mục 2: 文の文法2 | 5 | 2 điểm | 10 điểm | |
Mục 3: 文章の文法 | 5 | 3 điểm | 15 điểm | |
Mục 4: 内容理解 (短文) | 4 | 4 điểm | 16 điểm | |
Mục 5: 内容理解(中文) | 4 | 4 điểm | 16 điểm | |
Mục 6: 情報検索 | 2 | 4 điểm | 8 điểm | |
Phần 3: Nghe hiểu (35 phút) | Mục 1: 課題理解 | 8 | 3 điểm | 24 điểm |
Mục 2: ポイント理解 | 7 | 3 điểm | 22 điểm (câu 7: 4 điểm) | |
Mục 3: 発表現話 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 4: 即時応答 | 8 | 1 điểm | 8 điểm |
Điểm phần 1 và 2 | Tối đa: 120 điểm | Điểm liệt: 38 điểm |
Điểm phần nghe | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm đậu | 90 điểm | |
Chú ý: Thang điểm thực tế từng mục trong bài thi sẽ khác nhau tùy theo mức độ khó từng phần. Thang điểm này BTC JLPT không công bố nên việc tính điểm đậu chỉ mang tính tương đối |
>> Tìm hiểu ngay: Khóa học tiếng Nhật N4 – Cam kết đỗ JLPT 100%

3. Cách tính điểm JLPT N3
Cấu trúc đề thi JLPT N3 cũng bao gồm 3 phần chính với mức điểm cụ thể như sau:
Các môn thi | Cách ra đề | Điểm/câu | Tổng điểm | |
Thời gian | Tiêu đề | Số câu | ||
Phần 1: Từ vựng (30 phút) | Mục 1: 漢字読み | 8 | 1 điểm | 8 điểm |
Mục 2:表記 | 6 | 1 điểm | 6 điểm | |
Mục 3:文脈規定 | 11 | 1 điểm | 11 điểm | |
Mục 4:言い換え類義 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 5: 用法 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Phần 2: Ngữ pháp – Đọc hiểu (70 phút) | Mục 1: 文の文法1 | 13 | 1 điểm | 13 điểm |
Mục 2: 文の文法2 | 5 | 1 điểm | 5 (6) điểm | |
Mục 3: 文章の文法 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 4: 内容理解 (短文) | 4 | 3 điểm | 12 điểm | |
Mục 5: 内容理解(中文) | 6 | 4 điểm | 24 điểm | |
Mục 6: 主張理解 (長文) | 4 | 4 điểm | 16 điểm | |
Mục 7: 情報検索 | 2 | 4 điểm | 8 điểm | |
Phần 3: Nghe hiểu (40 phút) | Mục 1: 課題理解 | 6 | 3 điểm | 18 điểm |
Mục 2: ポイント理解 | 6 | 2 điểm | 12 điểm | |
Mục 3: 概要理解 | 3 | 3 điểm | 9 điểm | |
Mục 4: 発表現話 | 4 | 3 điểm | 12 điểm | |
Mục 5: 即時応答 | 9 | 1 điểm | 9 điểm |
Điểm phần 文字-語彙 – 文法 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm phần 読解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm phần 聴解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm đậu | 95 điểm | |
Chú ý: Thang điểm thực tế từng mục trong bài thi sẽ khác nhau tùy theo mức độ khó từng phần. Thang điểm này BTC JLPT không công bố nên việc tính điểm đậu chỉ mang tính tương đối |
>> Bạn cần có chứng chỉ JLPT trong thời gian ngắn? Tham khảo ngay: Khóa học tiếng Nhật siêu cấp tốc – Đỗ N3 chỉ trong 6 tháng

4. Cách tính điểm JLPT N2
Các môn thi | Cách ra đề | Điểm/câu | Tổng điểm | |
Thời gian | Tiêu đề | Số câu | ||
言語知識 ‐ 読解 (105分) | Mục 1: 漢字読み | 5 | 1 điểm | 5 điểm |
Mục 2: 表記 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 3: 語形成 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 4: 文脈規定 | 7 | 1 điểm | 7 điểm | |
Mục 5: 言い換え類義 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 6: 用法 | 5 | 2 điểm | 10 điểm | |
Mục 7: 文の文法1 | 12 | 1 điểm | 12 điểm | |
Mục 8: 文の文法2 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 9: 文章の文法 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | |
Mục 10: 内容理解 (短文) | 5 | 3 điểm | 15 điểm | |
Mục 11: 内容理解(中文) | 9 | 2 điểm | 18 điểm | |
Mục 12: 統合理解 | 2 | 3 điểm | 6 điểm | |
Mục 13: 主張理解 (長文) | 3 | 4 điểm | 12 điểm | |
Mục 14: 情報検索 | 2 | 4 điểm | 8 điểm | |
聴解 (50分) | Mục 1: 課題理解 | 5 | 2 điểm | 10 điểm |
Mục 2: ポイント理解 | 6 | 2 điểm | 12 điểm | |
Mục 3: 概要理解 | 5 | 2 điểm | 10 điểm | |
Mục 4: 即時応答 | 12 | 1 điểm | 12 điểm | |
Mục 5: 統合理解 | 4 | 3 điểm | 12 điểm |
Điểm phần 文字-語彙 – 文法 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm phần 読解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm phần 聴解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm đậu | 90 điểm | |
Chú ý: Thang điểm thực tế từng mục trong bài thi sẽ khác nhau tùy theo mức độ khó từng phần. Thang điểm này BTC JLPT không công bố nên việc tính điểm đậu chỉ mang tính tương đối |
>>> Tìm hiểu ngay: Khóa học tiếng Nhật N2 – Không đỗ được học lại miễn phí
5. Cách tính điểm JLPT N1
Các môn thi | Cách ra đề | Điểm/câu | Tổng điểm | ||
Thời gian | Tiêu đề | Số câu | |||
言語知識 ‐ 読解 (110分) | 文字-語彙 | Mục 1: 漢字読み | 6 | 1 điểm | 6 điểm |
Mục 2:文脈規定 | 7 | 1 điểm | 7 điểm | ||
Mục 3:言い換え類義 | 6 | 1 điểm | 6 điểm | ||
Mục 4: 用法 | 6 | 2 điểm | 12 điểm | ||
文法 | Mục 5: 文の文法1 | 10 | 1 điểm | 10 điểm | |
Mục 6: 文の文法2 | 5 | 1 điểm | 5 điểm | ||
Mục 7: 文章の文法 | 5 | 3 điểm | 14 (câu 1: 2 điểm) | ||
読解 | Mục 8: 内容理解 (短文) | 4 | 2 điểm | 8 điểm | |
Mục 9: 内容理解(中文) | 9 | 2 điểm | 18 điểm | ||
Mục 10: | 4 | 3 điểm | 12 điểm | ||
Mục 11: 統合理解 | 3 | 2 điểm | 6 điểm | ||
Mục 12: 主張理解 (長文) | 4 | 3 điểm | 12 điểm | ||
Mục 13: 情報検索 | 2 | 2 điểm | 4 điểm | ||
聴解 (60分) | Mục 1: 課題理解 | 6 | 2 điểm | 12 điểm | |
Mục 2: ポイント理解 | 7 | 1 điểm | Tổng: 10 điểm (Câu 1,2,3: 3 điểm) | ||
Mục 3: 概要理解 | 6 | 2 điểm | 12 điểm | ||
Mục 4: 即時応答 | 14 | 1 điểm | 14 điểm | ||
Mục 5:統合理解 | 4 | 3 điểm | 12 điểm |
Điểm phần 文字-語彙 – 文法 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm phần 読解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm phần 聴解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm đậu | 100 điểm | |
Chú ý: Thang điểm thực tế từng mục trong bài thi sẽ khác nhau tùy theo mức độ khó từng phần. Thang điểm này BTC JLPT không công bố nên việc tính điểm đậu chỉ mang tính tương đối |
Thông qua tổng hợp trên, các bạn đã nắm được cách tính điểm kỳ thi năng lực tiếng Nhật trình độ từ N5 đến N1 rồi đúng không? Hãy chuẩn bị cho mình những kiến thức và tinh thần thật tốt để chinh phục được tiếng Nhật nhé!
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM