Tổng hợp tên các nước bằng tiếng Nhật

Bạn có thắc mắc tên của các quốc gia trên thế giới được nói, đọc, viết bằng tiếng Nhật như thế nào không? Hôm nay hãy cùng Jellyfish Education tìm hiểu về Tên các nước bằng Tiếng Nhật nhé!

Tên các nước bằng tiếng Nhật
Tên các nước bằng tiếng Nhật

Xem thêm:

Từ vựng bệnh viện tiếng Nhật

Cách đếm ngày trong tiếng Nhật

TÊN CÁC NƯỚC BẰNG TIẾNG NHẬT CÓ PHIÊN ÂM

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật – tên các nước trong tiếng Nhật cùng cách viết và phiên âm Romaji để bạn có thể bạn tham khảo:

STT Từ vựng Romaji Nghĩa
1 オーストリア Áo
2 アルゼンチン aruzentan Achentina
3 アイルランド airurando Ailen
4 アルバニア arubania Albanian
5 イギリス igirisu Anh
6 インド indo Ấn Độ
7 ポルトガルご porutogarugo Bồ đào nha
8 ポーランド poorando Ba Lan
9 ベルギー berugii Bỉ
10 ブルガリ burugari Bulgari
11 ボリビア boribia Bolivia
12 バングラデシュ Bangladesh
13 ブルネイ Brunei
14 カナダ kanada Canada
15 カンボジア kanbojia Campuchia
16 カメルーン Cameroon
17 コロンビア koronbia Colombia
18 コスタリア kosutarika Costa Rica
19 チリ Chile
20 キューバ Cuba
21 クロアチア kuroatia Croatia
22 ドイツ doitsu Đức
23 デンマーク danmaaku Đan mạch
24 エチオピア Ethiopia
25 エクアドル Ecuador
26 韓国「かんこく」 kankoku Hàn Quốc
27 アメリカ amerika Hoa kỳ
28 ハイチ Haiti
29 オランダ oranda Hà Lan
30 ギリシャ girishiya Hy Lạp
31 ハンガリー hankarii Hungary
32 イラン Iran
33 イスラエル Israel
34 アイスランド Iceland
35 インドネシア indoneshia Indonesia
36 ラオス raosu Lào
37 レバノン Liban
38 リベリア Liberia
39 マレーシア mareeshia Malaysia
40 メキシコ mekinko Mexico
41 モンテネグロ mongoru Mông cổ
42 もロック Ma rốc
43 モルドバ Moldova
44 モナコ Monaco
45 ミャンマー Myanmar
46 ニュージーランド nyuurando New Zealand
47 南アフリカ Nam Phi
48 ノルウェー Na Uy
49 べパール Nepal
50 にほん nihan Nhật
51 ロシア rona Nga
52 ナイジェリア Nigeria
53 パラグアイ paraguai Paraguay
54 パキスタン Pakistan
55 パレスチナ Palestine
56 パナマ Panama
57 ペルー Peru
58 フィンランド fuinrando Phần Lan
59 フランス furansu Pháp
60 フィリピン fuiripin Philippines
61 ルーマニア ruumania Rumani
62 シンガポール shingapooru Singapore
63 カタール Qatar
64 チェコ Séc
65 セルビア Serbia
66 シンガポール Singapore
67 スロバキア Slovakia
68 スロベニア Slovenia
69 ソマリア Somalia
70 シリア Syria
71 スペイン subein Tây Ban Nha
72 タイ tai Thái Lan
73 トルコ toruko Thổ Nhĩ Kỳ
74 スウェーデン suuiiden Thụy Điển
75 スイス suiu Thụy Sĩ
76 きたちょうせん Triều Tiên
77 たいわん Đài Loan
78 ちゅうごく chuugo Trung Quốc
79 アラブ Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
80 オーストラリア Úc
81 ウクライナ ukuraina Ukraina
82 ウルグアイ Uruguay
83 ウズベキスタン Uzbekistan
84 バチカン Vatican
85 ベネズエラ benezuera Venezuela
86 ベトナム betonamu Việt Nam
87 イタリア itaria Ý
88 ジンバブエ jinbabue Zimbabwe

Trên đây là tổng hợp 88 tên các nước trong tiếng Nhật cùng từ cách viết – cách đọc. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn!

>>> Học ngay: Số đếm tiếng Nhật từ 1 đến 10

Hãy xem thêm các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác để trau dồi thêm nhiều từ mới hữu ích nhé! Chúc các bạn học tập chăm chỉ và hiệu quả!

>> Xem thêm: Các khóa học tiếng Nhật đảm bảo đầu ra tại Jellyfish Education

Để biết thêm thông tin khóa học tiếng Nhật tại Jellyfish Education và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh