Xuất khẩu lao động sang Nhật chuyên ngành hàn cơ khí luôn là mong muốn của nhiều người với mức lương cao và đãi ngộ tốt. Để làm tốt được công việc này, hãy cùng Jellyfish Education học những từ vựng chuyên ngành hàn tiếng Nhật sau đây nhé!
100 TỪ VỰNG NGÀNH HÀN TIẾNG NHẬT
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | でんせん | 電線ランプ | Đèn báo nguồn |
2 | あつえんこうざい | 圧延鋼材 | Thép cán |
3 | あついんかこう | 圧印加工 | Sự dập nổi |
4 | あっしゅくかじゅう | 圧縮荷重 | Tải trọng nén |
5 | あつえんき | 圧延機 | Máy cán |
6 | あつえん | 圧延 | Sự cán |
7 | あっしゅくこうてい | 圧縮行程 | Quá trình nén, thì nén |
8 | すいじゅんき | 水準器 | Máy đo mặt phẳng nước |
9 | あんぜんざいこ | 安全在庫 | Kho lưu trữ an toàn |
10 | あっしゅくえき | 圧縮液 | Chất lỏng nén |
11 | あらさ | 粗さ | Độ nhám |
12 | あんぜんかんり | 安全管理 | Quản lý an toàn |
13 | あっしゅくちゃっかきかん | 圧縮着火機関 | Động cơ cháy nhờ nén |
14 | アップセットようせつ | アップセット溶接 | Sự chồng mối hàn |
15 | あっしゅくひ | 圧縮比 | Tỉ lệ nén |
16 | アンローディングべん | アンローディング弁 | Van không chịu tải trọng |
17 | アルマイト | Phèn | |
18 | アルミニウム | Nhôm | |
19 | あそびはぐるま | 遊び歯車 | Bánh răng trung gian |
20 | ありみぞ | あり溝 | Rảnh đuôi én |
21 | あっせつ | 圧接 | Hàn ép, hàn có áp lực |
22 | あんていかほしょうき | 安定化補償器 | Bộ ổn áp, bộ ổn định |
23 | あんていか | 安定化 | Ổn định hóa |
24 | アルミニウムごうきん | アルミニウム合金 | Hợp kim nhôm |
25 | アンカーボルト | Bu lông chốt, bu lông neo | |
26 | あないよく | 案内翼 | Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán |
27 | あなけじゅんはめあい | 穴基準はめあい | Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn |
28 | あなろぐけいき | アナログ計器 | Thiết bị đo |
29 | あなぬき | 穴抜き | Đột |
30 | ていでん | 停電 | Mất điện |
31 | あなあけ | 穴あけ | Khoan |
32 | しゅうい | 周囲 | Chu vi |
33 | アンダーカット | Hốc dạng hàm ếch | |
34 | そと | 外 | Ngoài |
35 | なか | 中 | Trong |
36 | こうけい | 口径 | Đường kính |
37 | がいけい | 外径 | Đường kính ngoài |
38 | ないけい | 内径 | Đường kính trong |
39 | あつさくき | 圧搾機 | Máy ép |
40 | ポンプ | Máy bơm | |
41 | ベンダ | Máy uốn | |
42 | でんこうあつ | 電高圧 | Điện cao áp |
43 | アウトプット | Công suất | |
44 | でんきぜつえん/インシュレーション | 電気絶縁 | Sự cách điện |
45 | でんし | 電子 | Điện tử |
46 | えんのちょっけい | 円の直径 | Đường kính |
47 | ロールレート | Tốc độ quay | |
48 | ターン | Vòng quay | |
49 | きせい/てきせいか | 規制/適正化 | Định mức |
50 | スパナ | Cờ lê | |
51 | でんあつ | 電圧 | Điện áp |
52 | かんれい | 慣例 | Quy ước |
53 | くぎぬき | 釘抜き | Kìm |
54 | モンキーレンチ | Mỏ lết | |
55 | しゅうようりょく/ようりょう | 収容力/容量 | Dung lượng |
56 | ドライバー | Tô vít | |
57 | プラスドライバー | Tô vít 1 cạnh | |
58 | バイト | Dao | |
59 | じゅんかつゆ | 潤滑油 | Dầu nhớt |
60 | きょうれん | 教練 | Mũi khoan |
61 | はさみ | 鋏 | Kéo |
62 | チェーン | Dây xích | |
63 | ちょうつがい)/ヒンジ | 蝶番 | Bản lề |
64 | グリース/グリースガン | Mỡ (máy) | |
65 | かなづち)/ハンマー | 金槌 | Búa |
66 | といし | 砥石 | Đá mài |
67 | やすり | Dũa | |
68 | ねじ/キーパー | 捻子 | Ốc, vít |
69 | せきたんブラシ | 石炭ブラシ | Chổi than |
70 | けんまし/サンドペーパー | 研磨紙 | Giấy ráp |
71 | せつだんようけんさくといし | 切断用研削砥石 | Đá cắt sắt |
72 | ブローチ | Mũi doa | |
73 | マイクロ | Panme | |
74 | スライドキャリパス | Thước kẹp | |
75 | ひずみけい | ひずみ計 | Đồng hồ đo biến dạng |
76 | くうきあっしゅくき | 空気圧縮機 | Máy nén khí |
77 | エアコン | Máy điều hòa nhiệt độ | |
78 | せんだんき/カッター | せん断機 | Máy cắt |
79 | ハックソーブレード | Lưỡi cưa | |
80 | ヴォルト | bulong | |
81 | スライジング゙ルール | Thước trượt | |
82 | せんばんき | 旋盤気 | Máy tiện |
83 | しえぬし こうさくきかい | CNC工作機械 | Máy gia công CNC |
84 | ようせつき | 溶接機 | Máy hàn |
85 | ドリルプレス | Máy đột dập | |
86 | ようせつぼう | 溶接棒 | Que hàn |
87 | エレクトロマグネット | Nam châm điện | |
88 | バルブ | Bóng đèn | |
89 | けいこうとう | 蛍光灯 | Đèn huỳnh quang |
90 | へんあつき/スライダック | 変圧器 | Máy biến áp |
91 | スイッチ | Công tắc | |
92 | ワイヤ | Dây điện | |
93 | エンジン | Động cơ | |
94 | あんぜんき | 安全器 | Cầu chì |
95 | センサ | Cảm biến | |
96 | ハウジング | Ổ cắm điện | |
97 | プラグ | Phích điện | |
98 | エレクトリック/でんりゅう | 電流 | Dòng điện |
99 | セル/でんち | 電池 | Pin, Ác – quy |
100 | しゅうはすう | 周波数 | Tần số |
Hy vọng các bạn đã học được những từ vựng chuyên ngành hàn tiếng Nhật trên. Hãy theo dõi thêm các từ vựng tiếng Nhật theo nhiều chủ đề nữa để giao tiếp trôi chảy hơn nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM