Khi học tập và làm việc tại Nhật ngoài giao tiếp thông thường, điều quan trọng nữa là cần hiểu biết về những từ chuyên ngành, đặc biệt là trong chuyên ngành về ô tô thì các bạn còn phải giao tiếp được với khách hàng. Vậy nên hãy học những từ vựng chuyên ngành oto tiếng Nhật dưới đây để có thể hoàn thành tốt công việc của mình nhé!
Xem thêm:
[60+] Từ vựng máy tính tiếng Nhật
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH OTO TIẾNG NHẬT
1. Các từ tiếng Nhật chuyên ngành ô tô
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | くるま | Kuruma | Ô tô |
2 | ボンネット | Bon’netto | Nắp capo |
3 | へんそく | Hen soku | Chuyển số |
4 | インジケーター | Injikētā | Đèn chỉ số |
5 | ヘッドライト | Heddoraito | Đèn pha |
6 | ロゴ | Rogo | Logo |
7 | くるまやね | Kurumaya ne | Nóc xe |
8 | ガソリンキャップ | Gasorinkyappu | Nắp xăng |
9 | トラック | Torakku | Xe tải |
10 | タイヤ | Taiya | Lốp |
11 | ワイパー | Waipā | Gạt nước |
12 | サンルーフ | Sanrūfu | Mái chống nắng |
13 | フロントガラス | Furontogarasu | Kính chắn gió |
14 | ブレーキ | Burēki | Phanh |
15 | エンジン | Enjin | Động cơ |
16 | しきい | Shiki i | Ngưỡng cửa |
17 | ギアボックス | Gia bokkusu | Hộp số |
18 | ホイールアーチ | Hoīruāchi | Vòm bánh xe |
19 | はいきシステム | Haiki shisutemu | Hệ thống xả |
20 | ねんりょうライン | Nen ryō rain | Đường ống dẫn nhiên liệu |
21 | きょうしんうつわ | Ki ~youshin’utsuwa | Bộ cộng hưởng |
22 | くうきポンプ | Kūki ponpu | Bơm khí |
23 | ねんりょうタンク | Nen ryō tanku | Bình nhiên liệu |
24 | はいきかん | Hai kikan | Ống xả |
25 | センサ | Sensa | Cảm biến |
26 | ディーゼルエンジン | Dīzeruenjin | động cơ diesel |
27 | バルブ | Barubu | Van |
28 | ねんりょうふんしゃシステム | Nenri ~youfunsha shisutemu | Hệ thống phun nhiên liệu |
29 | ねんりょうふんしゃ | Nenri ~youfunsha | Phun nhiên liệu |
30 | くうきちゅうにゅうかん | Kū kichi ~yuunyuukan | Ống phun khí |
31 | ステアリングシステム | Sutearingushisutemu | Hệ thống lái |
32 | あんぜんシステム | Anzen shisutemu | Hệ thống an toàn |
33 | かなぐ | Ka nagu | Linh kiện bằng kim loại |
34 | かんきせん | Kan kisen | Quạt thông gió |
35 | シートベルト | Shītoberuto | Dây an toàn |
36 | シートコントロールユニット | Shītokontorōruyunitto | Hệ thống khí thải |
37 | ぶひん・コンポーネント | Buhin konpōnento | Linh kiện |
38 | はつでんき | Hatsu den ki | Máy phát điện |
39 | エンジンコンポーネント | Enjinkonpōnento | Linh kiện trong động cơ |
40 | そくど | Sokudo | Tốc độ |
41 | タービン | Tābin | Tuabin |
42 | ハンドル | handoru | Vô lăng, Tay lái |
43 | フロントガラス | furonto garasu | Kính trước |
44 | バックミラー | Bakku mira- | Gương chiếu hậu |
45 | ワイパー | waipa- | Cần gạt nước |
46 | ナンバープレート | nanba- pure-to | Biển số |
47 | ヘッドライト | heddo raito | Đèn pha |
48 | ボンネット | bonnetto | Ca bô, nắp ca bô |
49 | バンパー | banpa- | Thanh chắn |
50 | ワインカー | wainka- | Đèn xi nhan |
51 | ドヤ | doya | Cửa |
52 | トランク | toranku | Cốp xe, thùng xe |
53 | マプラー | mapura- | Ống xả |
54 | ブレーキランプ | bure-ki ranpu | Đèn phanh |
55 | ブレーキ | bure-ki | Phanh |
56 | 給油ポンプ | Kyūyu ponpu | Bơm xăng |
57 | タイヤ | taiya | Bánh xe |
58 | スペアタイヤ | supea taiya | Bánh xe dự phòng |
59 | しゃりん | sharin | Bánh xe |
60 | ガソリンスタンド | Gasorinsutando | Trạm bơm xăng |
61 | ガソリン | Gasorin | Xăng |
62 | オイル | Oiru | Dầu |
63 | パーキングエリア | Pākingueria | Chỗ đỗ xe |
64 | スリップする | Surippu suru | Trượt bánh xe |
65 | エンストさせる、失速させる | Ensuto sa seru, shissoku sa seru | Làm chết máy |
66 | スプレー | Supurē | Bụi nước |
67 | タイヤ圧 | Taiya-atsu | Áp suất lốp |
68 | パンク | Panku | Lốp xịt |
Có thể bạn chưa biết: @ tiếng Nhật đọc là gì?
2. Động từ chuyên ngành oto tiếng Nhật
STT | Tiếng Nhật | Kanji | Nghĩa |
1 | せいび | 整備 | Bảo quản, duy trì |
2 | おれる | 折れる | Bẻ gẫy, đập gãy |
3 | へんそく | 変速 | Sang số, đổi số |
4 | にづくり | 荷造り | Bó gói, xếp, đặt |
5 | はかる | 量る. 計る | Cân, đo lường |
6 | しめる | 締める | Buộc chặt |
7 | きる | 切る | Cắt |
8 | おさえる | 抑える | Kẹp lại, chặn lại, không cho tiếp xúc |
9 | つくる | 作る. 造る | Chế tạo |
10 | チェック | Kiểm tra | |
11 | さしこむ | 差し込む | Chèn vào, lồng vào |
12 | してき | 指摘 | Chỉ ra |
Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho chuyên ngành của bạn. Ngoài ra, bạn hãy áp dụng các phương pháp nhớ từ vựng siêu hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình nhé!
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM