Từ vựng cơ thể người tiếng Nhật

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp học hiệu quả nhất hiện nay. Chủ đề Jellyfish Education mang đến cho các bạn ngày hôm nay là chủ đề từ vựng cơ thể người tiếng Nhật. Các bạn hãy ghi chép và luyện tập thật nhiều để đạt được nhớ từ được lâu nhé!

Từ vựng cơ thể người tiếng Nhật

Xem thêm:

Từ vựng tiếng nhật về tính cách

Cách nói sở trường sở đoản bằng tiếng nhật

TỔNG HỢP TỪ VỰNG CƠ THỂ NGƯỜI TIẾNG NHẬT

Từ vựng về cơ thể là một trong những từ quen thuộc nhất và bạn cũng có thể ôn tập bất kỳ lúc nào. Bạn có thể ôn tập mỗi ngày bằng việc tự nhìn và đoán tên các bộ phận trên cơ thể mình bằng tiếng Nhật.

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng cơ thể người tiếng Nhật, được chia làm 4 nhóm: Bộ phận đầu, phần thân, tay chân và nội tạng để bạn dễ theo dõi và ghi nhớ hơn.

1. Bộ phận đầu, cổ tiếng Nhật

Khuôn mặt trong tiếng Nhật là フェイス  theo Katakana và đọc theo từ mượn tiếng Anh là Feisu, theo Kanji là 顔, đọc là Kao.

Một số từ vựng cơ thể người tiếng Nhật sẽ có 2 cách viết và đọc, cách đầu tiên là theo cách đọc truyền thống của người Nhật, cách thứ 2 là mượn từ tiếng Anh.

STT Từ vựng Romaji Tiếng Việt
1 顔 
hoặc フェイス  
Kao
hoặc Feisu
Khuôn mặt
2 頭 
hoặc ヘッド  
Atama
hoặc Heddo
Đầu
3 口   Kuchi Miệng
4    髪の毛
hoặc ヘア
Kami no ke
hoặc Hea
Tóc
5 歯   Ha Răng
6 顎   Ago Cằm
7 鼻   Hana Mũi
8 鼻孔   Bikou Lỗ mũi
9 舌   Shita Lưỡi
10 眉   Mayu Lông mày
11 目 
hoặc アイ  
Me
hoặc Ai
Mắt
12 耳   Mimi Tai
13 まつげ   Matsuge Lông mi
14 瞳   Hitomi Con ngươi
15 耳たぶ   Mimitabu Dái tai
16 あごひげ   Agohige Râu cằm
17 口ひげ   Kuchihige Ria mép
18 額   Gaku Trán
19 首 
hoặc ネック  
Kubi
hoặc Nekku
Cổ
20 まぶた   Mabuta Mi mắt
21 こめかみ 
hoặc テンプル  
Komemami
hoặc Tenpuru
Thái dương
22 唇 
hoặc リップ
Kuchibiru
hoặc Rippu
Môi
23 頬   Hoho

từ vựng khuôn mặt tiếng Nhật

>>> Tham khảo ngay: Từ vựng cảm xúc tiếng Nhật

2. Bộ phận thân thể người tiếng Nhật – từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người

Khi học các từ vựng cơ thế người tiếng Nhật không thể không kể đến các bộ phận như vai, ngực, bụng,…. hãy khám phá ngay qua bảng dưới đây!

STT Từ vựng Romaji Tiếng Việt
1 肩   Kata Vai
2 のどぼとけ   Nodobotoke Yết hầu
3 うなじ   Unaji Gáy
5 胸   Mune Ngực
6 脇   Waki Nách
7 腹部   Fukubu Bụng
8 腰   Koshi Eo、Thắt lưng, hông
9 背中   Senaka Lưng
10 臍   Heso Rốn
11 性器   Seiki Bộ phận sinh dục
12 お尻   Oshiri Mông

Ôn tập tiếng Nhật hiệu quả hơn với các: Ứng dụng học tiếng Nhật miễn phí

3. Bộ phận chân tay tiếng Nhật

Cánh tay trong tiếng Nhật là 腕 , đọc là Ude. Cổ tay là 手首, đọc là Tekubi. 

STT Từ vựng Romaji Tiếng Việt
1 腕   Ude Cánh tay
2 前腕   Zenwan Cánh tay dưới (từ khuỷu tay trở xuống)
3 上腕   Jouwan Cánh tay trên (Từ khuỷu tay trở lên)
4 手首   Tekubi Cổ tay
5 手 
hoặc ハンド 
Te
hoặc Hando
Bàn tay
6 手の甲   Te no kou Mu bàn tay
7 手のひら   Te no hira Lòng bàn tay
8 手の指   Te no yubi Ngón tay
9 親指   Oyayubi Ngón cái
10 人差し指   Hitosashiyubi Ngón trỏ
11 中指   Nakayubi Ngón giữa
12 薬指   Kusuriyubi Ngón đeo nhẫn
13 小指   Koyubi Ngón út
14 爪   Tsume Móng tay, móng chân
15 足   Ashi Bàn chân
16 脚   Ashi Cẳng chân
17 ふくらはぎ   Fukurahagi Bắp chân
18 すね   Sune Cẳng chân
19 太もも 
hoặc 大腿
Futomomo
hoặc Daitai
Bắp đùi (phần chân phía trên từ đầu gối trở lên)
20 下腿   Katai Phần chân phía dưới từ đầu gối trở xuống
21 足首   Ashikubi Cổ chân
22 かかと 
hoặc ヒール
Kakato
hoặc Hiiru
Gót chân
23 足の甲   Ashi no kou Mu bàn chân
24 つま先   Tsumasaki Đầu ngón chân
25 頭の膝   Atama no hiza Đầu gối
26 足の裏   Ashi no ura Lòng bàn chân
27 くるぶし   Kurubushi Mắt cá chân
28 足の指   Ashi no yubi Ngón chân
29 足の親指   Oyayubi Ngón chân cái
30 足の人差し指   Hitosashiyubi Ngón chân trỏ
31 足の中指   Nakayubi Ngón chân giữa
32 足の薬指   Kusuriyubi Ngón chân áp út
33 足の小指   Koyubi Ngón chân út

4. Cơ quan nội tạng tiếng Nhật – Từ vựng cơ thể người tiếng Nhật

Dưới đây là các từ vựng Nhật Bản liên quan đến các cơ quan trong cơ thể người:

STT Từ vựng Romaji Tiếng Việt
1 脳   Nou Não
2 気管   Kikan Khí quản
3 のど   Nodo Cổ họng
4 喉頭   Koutou Thanh quản
5 血管   Kekkan Huyết quản
6 筋肉   Kinniku Cơ bắp
7 動脈   Doumyaku Động mạch
8 静脈   Joumyaku Tĩnh mạch
9 肝臓   Kanzou Gan
10 肺   Hai Phổi
11 腎臓   Jinzou Thận
12 心臓   Shinzou Tim
13 小腸   Shouchou Ruột non
14 膵臓   Suizou Lá lách, tụy
15 胃  I  Dạ dày
16 大腸   Daichou Ruột già, đại tràng
17 膀胱   Boukou Bàng quang 

Hãy xem thêm các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác để trau dồi thêm nhiều từ mới hữu ích nhé!

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Ngày Tết


Để biết thêm thông tin khóa học tiếng Nhật tại Jellyfish Education và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM