Kaigo là nghề chăm sóc sức khỏe cho người già tại Nhật Bản. Đây là một trong những ngành trọng điểm của đất nước này khi dân số đang ngày càng già hóa. Nếu bạn có hứng thú với ngành nghề này thì hãy học các từ vựng Kaigo tiếng Nhật sau đây nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện
30+ Từ vựng màu sắc trong tiếng Nhật
TỪ VỰNG NGÀNH KAIGO
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | しょくじかいじょ | 食事介助 | Hỗ trợ ăn uống |
2 | てゆびしょうどくざい | 手指消毒剤 | Nước sát khuẩn tay |
3 | エプロン | Tạp dề | |
4 | こんだて/メニュー | 献立 | Thực đơn |
5 | おしぼり | Khăn ướt lau tay | |
6 | コップ | Cốc | |
7 | おちゃわん | お茶碗 | Bát |
8 | おさら | お皿 | Đĩa |
9 | おはし | お箸 | Đũa |
10 | スプーン | Thìa | |
11 | ぼん | 盆 | Khay |
12 | ストロー | Ống hút | |
13 | すいのみ | 吸飲み | Bình hút |
14 | とろみざい | トロミ剤 | Chất làm sánh đặc |
15 | スプーンスポンジ | Miếng mút xốp gắn vào tay cầm của thìa | |
16 | はいぜんする | 配膳する | Phát đồ ăn |
17 | しょっきをさげる | 食器を下げる | Dọn bát đĩa |
18 | つまようじ | Tăm | |
19 | こうくうケア | 口腔ケア | Chăm sóc vệ sinh răng miệng |
20 | いれば | 入れ歯 | Răng giả |
21 | ぎし | 義歯 | Răng giả |
22 | いればせんじょうざい | 入れ歯洗浄剤 | Chất vệ sinh răng giả |
23 | はみがき | 歯磨き | Đánh răng |
24 | うがい | Súc miệng | |
25 | はみがきこ | 歯磨き粉 | Kem đánh răng |
26 | 歯ブラシ | Bàn chải đánh răng | |
27 | スポンジブラシ | Cây mút xốp vệ sinh răng miệng | |
28 | はいせつかいじょ | 排泄介助 | Hỗ trợ vệ sinh |
29 | かみぱんつ | 紙パンツ | Tã quần |
30 | おむつ | Bỉm | |
31 | にょうとりぱっど | 尿取りパッド | Miếng lót bên trong bỉm |
32 | ポータブルトイレ | Bồn cầu di động | |
33 | てぶくろ | 手袋 | Găng tay |
34 | てすり | 手すり | Tay vịn |
35 | つかまる | 手すりに捕まる | Nắm vào tay vịn |
36 | さいにょうばっぐ | 採尿バッグ | Túi đựng nước tiểu |
37 | にゅうよくかいじょ | 入浴介助 | Hỗ trợ đi tắm |
38 | ボディソープ | Sữa tắm | |
39 | シャンプ | Dầu gội | |
40 | リンス | Dầu xả | |
41 | かみをあらう | 髪を洗う | Gội đầu |
42 | よくようきゃりー | 浴用キャリー | Ghế tắm (dạng xe lăn) |
43 | バスタオル | Khăn tắm | |
44 | つめきり | 爪切り | Bấm móng tay |
45 | よくそう | 浴槽 | Bồn tắm |
46 | ゆかげん | 湯加減 | Nhiệt độ của nước |
47 | シャワーベンチ | Ghế ngồi tắm | |
48 | ドライヤー | Máy sấy tóc | |
49 | すいぶんほきゅう | 水分補給 | Cung cấp nước |
50 | くるまいす | 車椅子 | Xe lăn |
51 | ほこうしゃ | 歩行車 | Xe hỗ trợ di chuyển |
52 | つえ | 杖 | Gậy chống, ba toong |
53 | ほちょうき | 補聴器 | Máy trợ thính |
54 | ぼうすいしーつ)/ ラバーシーツ | 防水シーツ | Miếng trải chống thấm nước |
55 | ナースコール | Nút nhấn gọi y tá |
Ngoài ra những từ vựng Kaigo tiếng Nhật trên, hãy cùng học thêm các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác để nâng cao khả năng dùng từ tiếng Nhật nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish Vietnam sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM