Nhật Bản là một quốc gia có nền ẩm thực đa dạng và nổi tiếng bậc nhất thế giới. Ẩm thực Nhật Bản cũng là một trong những điều níu giữ du khách, du học sinh, người dân trên toàn thế giới ở lại đất nước hoa anh đào này. Hãy cùng Jellyfish Education tìm hiểu về ẩm thực Nhật Bản thông qua bài viết Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực nhé!
1. Từ vựng về các bữa ăn trong ngày – Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực
Ẩm thực trong tiếng Nhật được viết là にほんりょうり. Dưới đây là các từ vựng về các bữa ăn trong tiếng Nhật và từ vựng chung liên quan đến ẩm thực để bạn tham khảo:
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | にほんりょうり | 日本料理 | Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản |
2 | たべもの | 食べ物 | Thức ăn |
3 | べんとう | 弁当 | Hộp Ăn trưa |
4 | えきべん | 駅弁 | Hộp ăn trưa tàu |
5 | ごはん | 御飯 | Bữa ăn/bữa cơm |
6 | あさごはん | 朝御飯 | Bữa ăn sáng |
7 | ちょうしょく | 朝食 | Bữa ăn sáng |
8 | ちゅうしょく | 昼食 | Bữa trưa |
9 | ひるごはん | 昼御飯 | Bữa trưa |
10 | やしょく | 夜食 | Bữa ăn tối |
11 | ばんごはん | 晩御飯 | Bữa tối |
>> Tham khảo ngay:
Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp
2. Từ vựng về món ăn Nhật Bản
Vậy các món ăn trong tiếng Nhật nói và viết như thế nào? Hãy tham khảo ngay bảng dưới đây, bao gồm 34 từ vựng về tên đồ ăn trong tiếng Nhật:

STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | ゆうしょく | 夕食 | Bữa tối |
2 | すし | 寿司 / 鮨 / 鮓 | Sushi |
3 | お八つ / おやつ | Snack/giải khát | |
4 | さしみ | 刺身 | Cá thái lát/sashimI |
5 | おかず | Rau trang trí | |
6 | ぎゅうどん | 牛丼 | Cơm đầy với thịt bò và rau |
7 | てんどん | 天丼 | Cơm với Tôm & cá chiên |
8 | おやこどん | 親子丼 | Cơm đầy với gà luộc và trứng |
9 | うなぎどん | 鰻丼 | Cơm cá chình |
10 | てんぷら | 天婦羅 | Tempura/chiên cá và rau |
11 | うなぎ | 鰻 | Con lươn |
12 | すきやき | 鋤焼き | Lát thịt bò nấu với rau khác nhau |
13 | カレーライス | Cơm cà ri | |
14 | き てっぱんやき | 鉄板焼 | Thịt nướng |
15 | おこのみやき | お好み焼き | Pancake mỏng |
16 | とんカツ | 豚カツ | Thịt heo Cốt lết |
17 | そば やきそば | 焼き | Mỳ soba rán |
18 | たこやき | 蛸焼き | Mực nướng |
19 | ギョウザ | 餃子 | Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau |
20 | しゃぶしゃぶ | Lẩu Nhật Bản | |
21 | ちゃわんむし | 茶碗蒸し | Custard trứng hấp |
22 | やきとり | 焼き鳥 | Gà nướng/nướng gà |
23 | みそ | 味噌 | Miso/Bean Paste |
24 | みそしる | 味噌汁 | Súp Miso |
25 | うどん | Mì udon | |
26 | もち | 餅 | Bánh mochi |
27 | そば | 蕎麦 | Mì soba/mì lúa mạch |
28 | ラーメン | Ramen | |
29 | ぎゅうにく | 牛肉 | Thịt bò |
30 | とりにく | 鶏肉 | Thịt Gà |
31 | ぶたにく | 豚肉 | Thịt heo |
32 | さかな | 魚 | Cá |
33 | ようにく | 羊肉 | Thịt cừu |
34 | あんパン | 餡パン | Bún Nhật |
Xem thêm nhiều từ vựng về món ăn tại: Từ vựng nấu ăn tiếng Nhật
3. Câu nói trong bữa ăn Nhật Bản
Bên cạnh các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực như tên món ăn, các bữa ăn,… thì bạn cũng nên biết thêm các mẫu câu thường sử dụng trong các bữa ăn để thể hiện sự lịch sự:
STT | Tiếng Nhật | Romaji | Ý nghĩa |
1 | いただきます | Itadakimasu | (Nói trước khi bắt đầu ăn) – Cảm ơn vì bữa ăn – Xin phép được ăn cơm – Mời cả nhà dùng bữa – Cùng ăn cơm thôi |
2 | ご馳走様です | Gochisousama desu | Cảm ơn vì bữa ăn thực sự rất ngon. |
Để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả nhất, bạn cần áp dụng phương pháp học phù hợp. Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản không quá khó nhưng cần phải chú ý phát âm.
Hy vọng sau bài viết các bạn đã có cho mình những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực hữu ích nhất. Hãy xem thêm các chủ đề từ vựng tiếng Nhật liên quan sau đây để mở rộng vốn từ nữa nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật trong nhà bếp
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM