Nếu bạn đang học và chuẩn bị làm việc trong ngành logistics hay còn gọi là xuất nhập khẩu thì nhất định phải biết những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics dưới đây để ứng dụng trong công việc nhé!

Học thêm các chủ đề từ vựng:
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS
Dưới đây là tổng hợp hơn 50 từ vựng tiếng Nhật và cách đọc các từ chuyên ngành xuất nhập khẩu, logistics để bạn tham khảo:
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | ロジスティクス | Logistics | |
2 | こきゃく | 顧客 | Khách hàng |
3 | サプライチェーン | Quản lý chuỗi cung ứng | |
4 | プロセス | Quá trình | |
5 | いちぶ | 一部 | Một phần |
6 | 定義する | Định nghĩa | Định nghĩa |
7 | サービス | Dịch vụ | |
8 | みたす | 満たす | Làm thỏa mãn |
9 | しょうひちてん | 消費地点 | Địa điểm tiêu thụ |
10 | はっせいちてん | 発生地点: | Địa điểm phát |
11 | ようきゅう | 要求 | Yêu cầu, nhu cầu |
12 | こうりつてき | 効率的 | Mang tính hiệu quả |
13 | はってんてき | 発展的 | Mang tính phát triển |
14 | けいかく | 計画 | Kế hoạch |
15 | ほかん | 保管 | Bảo quản |
16 | コントロールする | Quản lí, điều khiển | |
17 | および | 及び | Và |
18 | かんれんする | 関連する | Liên quan đến |
19 | じっし | 実施 | Thực thi |
20 | ながれ | 流れ | Dòng chảy công việc |
21 | かてい | 過程 | Quá trình |
22 | ぜんたい | 全体 | Toàn thể, toàn bộ |
23 | せいさんち | 生産地 | Nơi sản xuất |
24 | しょうひち | 消費地 | Nơi tiêu thụ |
25 | めざす | 目指す | Nhằm mục đích |
26 | じゅちゅう | 受注 | Đơn đặt hàng |
27 | さいてきか | 最適化 | Tối ưu hóa |
28 | りゅうつ | 流通 | Lưu thông, phân phối |
29 | あらりえき | 粗利益 | Tổng lợi nhuận |
30 | ぶつりゅう | 物流 | Hậu cần |
31 | りゅうほ | 留保 | Bảo lưu |
32 | ゆにゅうしんこく | 輸入申告 | Khai nhập khẩu |
33 | かもつけんさ | 貨物検査 | Kiểm tra hàng |
34 | のうふ; | 納付 | Nộp thuế |
35 | ほぜいうんそう | 保税運送 | Vận chuyển hàng nợ thuế |
36 | こぐちかもつ | 小口貨物 | Lô hàng nhỏ |
37 | うわや | 上屋 | Kho hàng không |
38 | ゆにゅうそくしんちいき | 輸入促進地域 | Khu vực xúc tiến nhập khẩu |
39 | ゆにゅうかこう | 輸入加工 | Gia công nhập khẩu |
40 | ふなづみしょるい | 船積書類 | Chứng từ giao hàng |
41 | かぜい | 課税 | Đánh thuế |
42 | つうさんしょう | 通産省 | Bộ công thương |
43 | カテゴリー | Nhóm, loại, hạng | |
44 | くろじ | 黒字 | Lãi thặng dư |
45 | ほうそう | 包装 | Đóng gói |
46 | ちょうたつ | 調達 | Cung cấp |
47 | ぶつりゅう | 物流 | Hậu cần |
48 | りっち | 立地 | Vị trí |
49 | きあいて | 相手 | Đối tác |
50 | ぼうえきたいせい | 貿易体制 | Thể chế ngoại thương |
51 | こうくうがいしゃ | 航空会社 | Hãng hàng không |
Hy vọng những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics trên có thể phần nào giúp ích cho công việc của bạn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm những chủ đề liên quan nhé!
Xem thêm:
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM