Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm

Bạn thường xuyên sử dụng các loại thực phẩm đến từ Nhật Bản nhưng lại chưa hiểu được những thành phần dinh dưỡng hay cách sử dụng? Trong bài viết này, hãy cùng Jellyfish Education học những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm để khắc phục vấn đề trên nhé!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm

TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM TIẾNG NHẬT

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất về chủ đề chuyên ngành thực phẩm để bạn tham khảo:

1. Các thành phần dinh dưỡng tiếng Nhật

STT Kanji Hiragana Tiếng Việt
1 アラミド繊維 せんい Chất xơ
2 脂肪 しぼう Chất béo
3 乳脂肪 ちちしぼう Chất béo trong sữa
4 栄養 えいよう Dinh dưỡng
5 栄養価 えいようか Giá trị dinh dưỡng
6 栄養剤 えいようざい Chất dinh dưỡng
7 タンパク質 しつ Protein
8 砂糖 さとう Đường
9 でん粉 ぷん Tinh bột
10 酵母菌 こうぼきん Vi khuẩn lên men
11 ビタミン Vitamin
12 サンプル製品 せいひん Sản phẩm  mẫu
13 カロリー Calo
14 カンシー Canxi
15 有機食品 ゆうきしょくひん Thực phẩm hữu cơ
16 無機食品 むきしょくひん Thực phẩm vô cơ
17 アイアン Sắt
18 あぶら Mỡ
19 植物性脂肪 しょくぶつせいしぼう Chất béo thực vật
20 食品 しょくひん Thực phẩm
21 包装 ほうそう Đóng gói
22 細菌 さいきん Vi khuẩn
23 エナジー Năng lượng
24 重量 じゅうりょう Trọng lượng
25 真空 しんくう Hút chân không
26 こな Bột
27 発酵 はっこう Lên men
28 賞味期限 しょうみきげん Hạn sử dụng
29 アミラーゼ Men phân giải tinh bột
30 消毒 しょうどく Khử trùng
31 脂肪酸 しぼうさん Axit béo
32 ダイエット Ăn kiêng
33 冷凍 れいとう Đông lạnh
34 冷凍貨物 れいとうかもつ Hàng đông lạnh
35 乳化剤 にゅうかざい Chất nhũ hoá
36 香辛料 こうしんりょう Chất tạo hương
37 抗酸化剤 こうさんかざい Chất chống oxi hoá
38 添加物 てんかぶつ Chất phụ gia
39 保存料 ほぞんりょう Chất bảo quản

Bạn đã biết cách đếm ngày trong tiếng Nhật chưa, nếu chưa hãy khám phá ngay: Cách đếm ngày trong tiếng Nhật

2. Từ vựng thực phẩm tiếng Nhật

STT Kanji Hiragana Tiếng Việt
1 鴨肉 かもにく Thịt vịt
2 牛肉 ぎゅうにく Thịt bò
3 豚肉 ぶたにく Thịt lợn
4 鶏肉 とりにく Thịt gà
5 マトン Thịt cừu
6 たまご Trứng
7 かつお Cá ngừ
8 ちくさん Cá chép
9 さば Cá thu
10 さけ Cá hồi
11 ほたてかい Sò điệp
12 あわび Bào ngư
13 たこ Bạch tuộc
14 いか Mực
15 かに Cua
16 うなぎ Lươn
17 まめ Đỗ
18 キノコ Nấm rơm
19 しいたけ Nấm đông cô
20 もやし Giá đỗ
21 玉ねぎ たまねぎ Hành tây
22 りねぎ Hành lá
23 へちま Mướp
24 オクラ Đậu bắp
25 アスパラガス Măng tây

>>> Khám phá ngay:

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành ẩm thực

Cách đọc tiền Nhật

3. Từ vựng gia vị tiếng Nhật

STT Kanji Hiragana Tiếng Việt
1 食用油 しょくようゆ Dầu ăn
2 あぶら Dầu
3 とうもろこしゆ Dầu bắp
4 サラダゆ Dầu salad
5 唐辛子 とうがらし Ớt
6 生唐辛子 なまとうがらし Ớt tươi
7 乾燥唐辛子 かんそうとうがらし Ớt khô
8 胡椒 こしょう Hạt tiêu
9 Dấm ăn
10 蜂蜜 はちみつ Mật ong
11 しお Muối
12 醤油 しょうゆ Nước tương
13 生姜 しょうが Gừng
14 大蒜 にんにく Tỏi
15 たまねぎ Hành tây
16 シナモン Quế
17 わさび Mù tạt
18 カレーこな Bột cà ri
19 白胡麻 しろごま Vừng trắng
20 黒胡麻 くろごま Vừng đen

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã có cho mình những từ vựng tiếng Nhật hữu ích về chủ đề thực phẩm. Hãy xem thêm những chủ đề từ vựng tiếng Nhật khác để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé!

Xem thêm: Các từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn

Bạn đang học tiếng Nhật giao tiếp nhưng vẫn không thể phát âm chuẩn, không thể nói một cách tự nhiên. Hãy tham khảo ngay: Phương pháp luyện giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả nhất cùng Jellyfish!


Để biết thêm thông tin khóa học tiếng Nhật tại Jellyfish Education và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM