Bạn đang có ý định đi du học, du lịch hay làm việc tại Nhật Bản? Hãy tham khảo ngay 100 từ vựng tiếng Nhật ở sân bay cùng các loại biển báo, mẫu câu phổ biến khi lên máy bay ở Nhật qua bài viết dưới đây.

Xem thêm:
– Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Logistics
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ở Sân bay
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật ở sân bay được sử dụng phổ biến nhất bao gồm cả tiếng nhật, phiên âm và dịch nghĩa để giúp bạn có thể nói được ngay cả khi không biết tiếng Nhật.
Ví dụ:
– Máy bay tiếng Nhật là “飛行機”, viết chữ Hiragana là “ひこうき” và được đọc là “hikouki”.
– Tiếp viên hàng không trong tiếng Nhật Kanji là “客室乗務員”, theo Hiragana là “きゃくしつじょうむいん” và được đọc là “kyakushitsu joumuin”.

Nếu bạn đã được học tiếng Nhật, hãy cố gắng đọc bằng Hiragana hoặc Kanji nhé, không nên quá phụ thuộc vào phiên âm Romaji.
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Romaji/phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 空港 | くうこう | kuukou | Sân bay |
2 | 飛行機 | ひこうき | hikouki | Máy bay |
3 | 航空局 | こうくうきょく | Kokukyoku | Cục hàng không |
4 | 滑走路 | かっそうろ | kassouro | Đường băng |
5 | 客室乗務員 | きゃくしつじょうむいん | kyakushitsu joumuin | Tiếp viên |
6 | 飛行士・パイロット | ひこうし | hikoushi | Phi công |
7 | 切符売り場 | きっぷうりば | kippuuriba | Quầy bán vé |
8 | 飛行機券 | ひこうきけん | hikoukiken | Vé máy bay |
9 | エコノミークラスの航空券 | こうくうけん | ekonomi-kurasu no koukuuken | Vé thông thường |
10 | ビジネスクラスの航空券 | bijinesu kurasu no koukuuken | Vé thương gia | |
11 | ラウンジ | raunji | Phòng chờ | |
12 | スーツケース | Su-tsuke-su | Va li | |
13 | 荷物 | にもつ | nimotsu | Hành lý |
14 | 機内持ち込み荷物 | きないもちこみ にもつ | kinaimochikomi nimotsu | Hành lý xách tay |
15 | 預け荷物 | あずけにもつ | azuke nimotsu | Hành lý ký gửi |
16 | 荷物カウンター | nimotsu kaunta- | Quầy hành lý | |
17 | 預かり所 | あずかりしょ | azukarisho | Phòng giữ hành lý |
18 | 荷物を預ける | にもつ を あずける | nimotsu wo azukeru | Gửi hành lý |
19 | チェックイン | chekkuin | Check in | |
20 | 離陸する | りりくする | ririkusuru | Cất cánh |
21 | 着陸する | ちゃくりくする | chakurikusuru | Hạ cánh |
22 | 不時着 | ふじちゃく | fujichaku | Hạ cánh khẩn cấp |
23 | 到着 | とうちゃく | touchaku | Đến nơi |
24 | 出発 | しゅっぱつ | shuppatsu | Khởi hành |
25 | 非常口 | ひじょうぐち | hijyouguchi | Cửa thoát hiểm |
26 | 救命胴衣 | きゅうめいどい | kyuumeidoi | Phao cứu sinh |
27 | シートベルト | shi-toberuto | Đai an toàn | |
28 | 酸素マスク | さんそ | sanso masuku | Mặt nạ khí |
29 | コックピット | kokkupitto | Buồng lái | |
30 | 空港使用料 | くうこうしようりょう | Kuukou shiyouryou | Lệ phí sân bay |
31 | ビザ | biza | Visa | |
32 | ビザを発行する | はっこうする | biza wo hakkousuru | Cấp visa |
33 | ビザを延長 | えんちょうする | Biza wo enchousuru | Gia hạn visa |
34 | パスポート | Pasupo-to | Hộ chiếu | |
35 | 飛行機 | hikouki | Lên máy bay | |
36 | 便名 | bin mei | Số hiệu chuyến bay | |
37 | 搭乗券 | toujou ken | Thẻ lên máy bay | |
38 | 搭乗ゲート | oujou geーt | Cửa lên máy bay |
>>> Học ngay: Các mẫu câu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề du lịch
Các loại biển báo cần chú ý – Từ vựng tiếng Nhật ở sân bay
Việc nắm được các biển báo, hướng dẫn ở sân bay cũng rất quan trọng, giúp bạn không bị bỡ ngỡ, mất nhiều thời gian tìm lối đi. Thông thường, các biển báo ở sân bay Nhật sẽ được viết bằng tiếng Anh và tiếng Nhật để người nước ngoài có thể hiểu được.

Dưới đây là 3 loại biển báo viết bằng tiếng Nhật bạn sẽ hay gặp nhất ở sân bay:
1. 到着 – Chỉ dẫn đến nơi làm thủ tục nhập cảnh
到着 (Touchaku)là từ vựng tiếng Nhật ở sân bay mà bạn chắc chắn phải biết. Đây là biển chỉ dẫn giúp bạn đến được khu vực làm thủ tục nhập cảnh.
Nếu bạn nhìn theo bảng chỉ dẫn 到着 mà vẫn chưa rõ hoặc không tìm được nơi làm thủ tục nhập cảnh, có thể áp dụng câu hỏi sau:
– ゲート3までの行き方を教えてください: Vui lòng cho tôi biết cách đến Cổng số 3
2. 乗り換え – từ vựng tiếng Nhật ở sân bay
乗り換え (norikae) là bảng chỉ dẫn khi bạn đổi chuyến bay. Thường thì bạn sẽ thấy bảng chỉ dẫn 乗り換え khi bay làm 2 chặng. Trong trường hợp bạn đi máy bay 2 chuyến mới tới được điểm đến thì sau khi kết thúc chuyến thứ nhất, bạn sẽ xuống máy bay và đi theo biển chỉ dẫn này để chuẩn bị cho chuyến bay tiếp theo.
3. Biển chỉ dẫn đến phòng chờ – 出発
出発 (shuppatsu) là biển chỉ dẫn giúp bạn tìm đến phòng chờ sau khi làm xong các thủ tục cần thiết.
Tại phòng chờ, khi có thông báo cất cánh bạn có thể nghe thấy lập tức vì vậy trước giờ bay và sau khi hoàn thành thủ tục bạn nên ngồi tại phòng chòe nhé!
Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật ở sân bay hay gặp và được sử dụng nhiều nhất, hãy kết hợp với các mẫu câu dưới đây để tự tin hơn khi đến sân bay Nhật nhé!
30 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật tại sân bay
Dưới đây là tổng hợp hơn 30 mẫu câu tiếng Nhật được sử dụng khi đi máy bay bạn nhất định phải biết:
STT | Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 搭乗手続きをお願いします | Toujou tetsuzuki o onegai shimasu | Hãy làm thủ tục lên máy bay cho tôi |
2 | パスポート をみせて ください | Pasupouto o misete kudasai | Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn |
3 | はい どうぞ | Hai douzo | Vâng, đây ạ |
4 | 入国の目的は何ですか ・ | Nyuukoku no mokuteki ha nandesuka? | Mục đích nhập cảnh của bạn là gì? |
5 | しごと で きました | Shigoto de kimashita | Tôi đến để làm việc |
6 | にほんは はじめて ですか | Nihon wa hajimete desuka | Đây là lần đầu bạn đến Nhật à? |
7 | はい、 そう です | Hai sou desu | Vâng, đúng vậy |
8 | いいえ、二度目です | Không, đây là lần 2 rồi | |
9 | にほんに は いつ まで いらっしゃいます か | Nihon ni wa itsu made irasshaimasu ka | Bạn ở lại Nhật đến khi nào? |
10 | いっしゅう かんの よてい です | Sẽ là 1 tuần | |
11 | 申告するものありますか? | Shinkoku suru mono arimasu ka | Bạn có đồ gì cần khai báo không? |
12 | ありません | Arimasen | Không có |
13 | はい あります | Hai arimasu | Vâng tôi có |
14 | お預けになるお荷物はおいくつですか | Oazuke ni naru onimotsu ha ikutsu desu ka | Hành lý ký gửi của bạn có bao nhiêu kiện |
15 | 1個です。 | ikko desu | Tôi có 1 kiện |
16 | 2個です。 | niko desu | Tôi có 2 kiện |
17 | 荷物をこちらに置いてください | Hãy đặt hành lý của bạn ở đây | |
18 | バッグはいくつお預けされますか? | Tôi có thể gửi bao nhiêu túi vậy | |
19 | 機内持ち込みの荷物はありますか? | Bạn có mang theo hành lý xách tay không? | |
20 | . かんぜい を はらわなければ なりませんか? | Kanzei o harawanakereba narimasen ka | Có phải trả thuế quan không? |
21 | にもつは とどきましたか。 | nimotsu wa todokimashitaka | Bạn đã nhận được hành lý của mình chưa? |
22 | あなたのスーツケースですか。 | Anata no sūtsukēsu desu ka | Nó có phải vali của bạn không? |
23 | 入国書類に記入してください。 | Nyuukoku shyorui ni Kiyuu shitekudasai | Hãy điền vào giấy tờ nhập cảnh |
24 | スーツケースをチェックさせていただきます。 | Sutsukesu o chekku sa sete itadakimasu. | Tôi sẽ kiểm tra vali |
25 | この荷物を持って行ってはいけません。 | Kono ni motsu o motte itte wa ikemasen | Đồ vật này không được mang theo |
26 | 足掛けがあります。 | ashikake ga arimasu | Tôi có giấy thông hành |
27 | 出発の30分前には出発ゲートにお越しください。 | Vui lòng đến cổng khởi hành 30 phút trước khi khởi hành. | |
28 | 11:30 にゲート10から搭乗開始です。 | Lên máy bay bắt đầu tại Cổng 10 lúc 11:30. | |
29 | 通路側に座りたい | Tối muốn ngồi chỗ cạnh lối đi | |
30 | 窓際に座りたい | Tôi muốn ngồi cạnh cửa sổ |
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu, từ vựng tiếng Nhật ở sân bay, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn!
Giao tiếp tiếng Nhật có lẽ là phần mà nhiều người gặp khó khăn nhất nếu không chọn được phương pháp học phù hợp và được luyện tập thường xuyên. Đừng lo, nếu bạn đang cần cải thiện khả năng giao tiếp, hãy tìm hiểu ngay: khoá học giao tiếp Baberu cùng 100% giáo viên Nhật chỉ có tại Jellyfish Vietnam.
Để biết thêm thông tin các khóa học tiếng Nhật và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới. Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.