Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên

Đất nước Mặt trời mọc không chỉ thu hút du khách về văn hóa con người mà còn là thiên nhiên, phong cảnh tuyệt đẹp nơi đây. Hãy cùng Jellyfish Education tìm hiểu Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên nhé!

Từ vựng thiên nhiên tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên

Xem thêm:

Từ vựng tiếng nhật chủ đề gia đình

Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng nhật

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên bao gồm các từ vựng về: thời tiết, phong cảnh và vũ trụ để bạn tham khảo.

Từ vựng về thiên nhiên tiếng Nhật – Nhóm từ về phong cảnh

từ vựng phong cảnh tiếng Nhật
Từ vựng về phong cảnh tiếng Nhật
Kanji Hiragana/Katakana Phiên âm Tiếng Việt
自然 しぜん shizen Thiên nhiên
景色 けしき keshiki Phong cảnh
はやし hayashi Rừng
もり mori Rừng rậm
はな hana Hoa
ha
くさ kusa Cỏ
はたけ hatake Cánh đồng
がけ gake Vách đá
洞窟 どうくつ doukutsu Hang động
ほし hoshi Sao
あめ ame Mưa
津波 つなみ tsunami Sóng thần
たに tani Thung lũng
いけ ike Ao
ゆき yuki Tuyết
いし ishi Đá sỏi
いわ iwa Đá/núi đá hiểm trở
すな suna Cát
つち tsuchi Đất
やま yama Núi
井/井戸 い/いど i/ido Giếng nước
しま shima Đảo
みず mizu Nước
うみ umi Biển
たき taki Thác nước
いずみ izumi Đài phun nước
みずうみ mizuumi Hồ
川/河 かわ kawa Sông/Suối
温泉 おんせん onsen Suối nước nóng
ki Cây
えだ eda Cành cây
なみ nami Sóng
おか oka Đồi

>> Bổ sung ngay:

Từ vựng tiếng Nhật về các loài cây

Tên các loài hoa trong tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết – thiên tai

từ vựng về thời tiết trong tiếng Nhật
Mưa trong tiếng Nhật là 大雨

Dưới đây là các Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thời tiết: 

Kanji Hiragana/Katakana Phiên âm Tiếng Việt
地震 じしん jishin Động đất
かみなり kaminari Sấm
火山 かざん kazan Núi lửa
かぜ kaze Gió
空気 くうき kuuki Không khí
津波 つなみ tsunami Sóng thần
噴火山 ふんかざん funkazan Núi lửa phun trào
洪水 こうずい kouzui Ngập lụt
土砂崩れ どしゃるずれ dosharu zure Lở đất
干ばつ かんばつ kanbatsu Hạn hán
砂漠化 さばくか sabakuka Sa mạc hóa
竜巻 たつまき tatsumaki Lốc xoáy, vòi rồng
吹雪 ふぶき fubuki Bão tuyết
台風 たいふう Bão
竜巻 たつまき Vòi rồng
洪水 こうずい Lũ lụt
落雷 らくらい Sét
大雨 おおあめ Mưa to

Từ vựng về vũ trụ – bầu trời

vũ trụ tiếng nhật
Vũ trụ tiếng Nhật là 宇宙
Kanji Hiragana/Katakana Phiên âm Tiếng Việt
宇宙 うちゅう uchuu Vũ trụ
くも kumo Mây
つき tsuki Trăng
そら sora Bầu trời
太陽 たいよう taiyou Mặt trời
銀河 ぎんが ginga Ngân hà
 隕石 いんせき inseki Thiên thạch
ほし hoshi Ngôi sao

Trên đây là từ vựng về thiên nhiên trong tiếng Nhật. Hãy xem thêm các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác để trau dồi thêm nhiều từ mới hữu ích nhé!

Để biết thêm thông tin khóa học tiếng Nhật tại trung tâm Nhật ngữ Jellyfish Education và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới. Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh