Xe đạp là một trong những phương tiện thường xuyên được sử dụng tại Nhật Bản. Những chẳng may xe đạp bị hỏng thì bạn cũng cần đem xe đi sửa. Vậy việc học những từ vựng xe đạp tiếng Nhật sẽ giúp ích cho bạn trong trường hợp này khi đang ở Nhật.
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng Kaigo tiếng Nhật
Từ vựng sửa xe đạp ở Nhật
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề xe đạp. Bạn hãy học khoảng 5 – 10 từ một lần để học tiếng Nhật hiệu quả hơn nhé!
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
1 | サドル | Cái yên xe |
2 | シートピーラ | Cái nấc điều chỉnh yên xe lên hay xuống |
3 | 水筒 /すいとう | Thủy đồng / bình đựng nước uống lắp trên xe |
4 | フレーム | Khung xe |
5 | ブレーキ | Bộ phận thắng xe, phanh xe (phanh sau) |
6 | ハブ | Trục bánh xe |
7 | リム | Vành bánh xe |
8 | タイヤ | Bánh xe, lốp |
9 | チェーン | Xích xe |
10 | ペダル | Bàn đạp |
11 | コグ | Răng cưa |
12 | トップチューブ | Khung chịu lực |
13 | ハンドルバー | Tay lái (ghi đông) |
14 | ブレーキレバー | Tay phanh |
15 | シフトレバー | Dây phanh |
16 | スポーク | Nan hoa |
17 | バルブ / | Cái van xe |
18 | タイヤレバー | Móc lốp (dụng cụ cạy lốp dùng khi vá xe) |
19 | パッチ | Miếng vá săm |
20 | 鍵 hoặc かぎ | Chìa khóa |
21 | ロック | Loại khóa vòng |
22 | チューブ | Săm xe |
23 | チャイルドシート | Loại ghế cho trẻ con được lắp sau xe |
24 | ライト | Cái đèn xe đạp |
25 | テールライト | Đèn hậu phía sau xe |
26 | リフレクター | Gương phản chiếu |
27 | スタンド | Chân chống xe |
28 | ブレーキパッド | Má phanh |
29 | ギア | Bánh răng |
30 | 籠 hoặc かご | Giỏ xe |
31 | パンク | Thủng săm, xịt hơi |
32 | 漕ぐhoặc こぐ | Đạp bàn đạp |
33 | ブレーキをかける | Bóp phanh |
34 | 車輪 hoặc しゃりん | Bánh xe |
35 | 車体 hoặc しゃたい | Khung xe |
36 | クラクション | Còi xe |
37 | ヘルメット | Mũ bảo hiểm |
38 | 泥よけ hoặc どろよけ | Vật chắn (cái chắn bùn) |
39 | 光物 hoặc ひかりもの | Vật phát quang, phản chiếu |
Hy vọng những từ vựng xe đạp tiếng Nhật trên sẽ có ích cho bạn. Ngoài ra, hãy cùng Jellyfish Education học thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Nhật khác để giao tiếp tốt hơn nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ dùng trong nhà
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM